Có 2 kết quả:
同年 tóng nián ㄊㄨㄥˊ ㄋㄧㄢˊ • 童年 tóng nián ㄊㄨㄥˊ ㄋㄧㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cùng năm, cùng khoá, cùng lứa
Từ điển Trung-Anh
the same year
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
childhood
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0